Áp dụng từ ngày 20/10/2021 đến khi có bảng giá mới |
6 dem thiếu loại 2 |
Nhíp đài loan |
STT |
Kích thước |
Có lá |
Không lá |
1 |
Trên 12m² |
687,500 |
587,500 |
2 |
Từ 10-11.99m² |
700,000 |
600,000 |
3 |
Từ 9-9.99m² |
720,000 |
620,000 |
4 |
Từ 8-8.99m² |
743,750 |
643,750 |
5 |
Từ 7-7.99m² |
768,750 |
668,750 |
6 |
Từ 6-6.99m² |
812,500 |
712,500 |
7 |
Từ 5-5.99m² |
875,000 |
775,000 |
8 |
Từ 4-4.99m² |
937,500 |
837,500 |
9 |
Từ 3-3.99m² |
1,037,500 |
937,500 |
10 |
Từ 1-2.99m² |
2,912,500 |
2,625,000 |
Bảng giá cửa kéo 6 dem tiêu chuẩn |
Nhíp đài loan |
TT |
Kích thước |
Có lá |
Không lá |
1 |
Trên 12m² |
712,500 |
612,500 |
2 |
Từ 10-11.99m² |
725,000 |
625,000 |
3 |
Từ 9-9.99m² |
745,000 |
645,000 |
4 |
Từ 8-8.99m² |
768,750 |
668,750 |
5 |
Từ 7-7.99m² |
793,750 |
693,750 |
6 |
Từ 6-6.99m² |
837,500 |
737,500 |
7 |
Từ 5-5.99m² |
900,000 |
800,000 |
8 |
Từ 4-4.99m² |
962,500 |
862,500 |
9 |
Từ 3-3.99m² |
1,062,500 |
962,500 |
10 |
Từ 1-2.99m² |
2,987,500 |
2,687,500 |